Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
32 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 23000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo viên.
   I. Triệu Thị Chơi.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00358 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng
/ 36000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo viên.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00356 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 68tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân
/ 28000đ

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00354 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng
/ 36000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo viên.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00318 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 52tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể cách nấu ăn
/ 23000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo viên.
   I. Triệu Thị Chơi.
   607.1 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00326 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 63tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2700đ

  1. Lớp 9.  2. Công nghệ.  3. May mặc.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.40071 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: GVC.00316 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 231tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Lớp 8.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Công nghiệp.  4. Công nghệ.
   I. Trần Hữu Quế.   II. Nguyễn Văn Vận.   III. Trần Mai Thu.   IV. Đặng Văn Đào.
   607 C455N8 2004
    ĐKCB: GVC.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GVC.00230 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 231tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Lớp 8.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Công nghiệp.  4. Công nghệ.
   I. Trần Hữu Quế.   II. Nguyễn Văn Vận.   III. Trần Mai Thu.   IV. Đặng Văn Đào.
   607 C455N8 2004
    ĐKCB: GVC.00175 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4300đ

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo khoa.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   XXX C455N9 2005
    ĐKCB: GKC.00680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00682 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. May mặc.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.2 C455N9 2005
    ĐKCB: GKC.00679 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 56tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4400đ

  1. Lớp 9.  2. Điện dân dụng.  3. Lắp đặt mạng điện.  4. Công nghệ.
   621.319 C455N9 2011
    ĐKCB: GKC.00678 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 56tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 3400đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo khoa.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   621 C455N9 2005
    ĐKCB: GKC.00675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00676 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00677 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Triệu Thị Chơi .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 80tr. : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4700đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo khoa.
   I. Triệu Thị Chơi.
   641.5 C455N9 2006
    ĐKCB: GKC.00672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00674 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 8 : Công nghiệp / B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 208tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Lớp 8.  2. Công nghệ.  3. Công nghiệp.
   I. Nguyễn Văn Vận.   II. Trần Mai Thu.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Minh Đường.
   600 C455N8 2004
    ĐKCB: GKC.00454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00456 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 7 : Nông nghiệp / B.s.: Nguyễnminh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 159tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Chăn nuôi.  4. Nông nghiệp.  5. Lâm nghiệp.
   I. Nguyễn Văn Tân.   II. Đỗ Nguyên Ban.   III. Vũ Hài.   IV. Nguyễnminh Đường.
   630 C455N7 2004
    ĐKCB: GKC.00267 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 7 : Nông nghiệp / B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2003 .- 159tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201983 / 9000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Chăn nuôi.  4. Nông nghiệp.  5. Lâm nghiệp.
   I. Nguyễn Văn Tân.   II. Đỗ Nguyên Ban.   III. Vũ Hài.   IV. Nguyễn Minh Đường.
   630 C455N7 2003
    ĐKCB: GKC.00265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GKC.00266 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề điện / Chủ biên:Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh....... .- H. : Giáo Dục Việt Nam , 2012 .- 152tr ; 24cm
  Tóm tắt: Dạy nghề trong trường cấp THCS

  1. [Dạy nghề]  2. |Dạy nghề|  3. |THCS|  4. Điện|
   I. Triệu Thị Chơi.   II. Lê Văn Hạnh.
   641.5 D112NN 2012
    ĐKCB: TK.02690 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề nấu ăn / Chủ biên:Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh....... .- H. : Giáo Dục Việt Nam , 2012 .- 152tr ; 24cm
  Tóm tắt: Dạy nghề trong trường cấp THCS

  1. [Dạy nghề]  2. |Dạy nghề|  3. |THCS|  4. Nấu ăn|
   I. Triệu Thị Chơi.   II. Lê Văn Hạnh.
   641.5 D112NN 2012
    ĐKCB: TK.02691 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»